我 ngã (7n)
1 : Ta (tiếng tự xưng mình).
2 : Mình tự gọi mình cũng gọi là ngã.
3 : Của ta, lời nói cho thân thêm. Như ngã huynh 我兄, anh của ta, ngã đệ 我弟 em của ta, v.v.
4 : Ý riêng ta. Như vô ngã 無我 đừng cứ ý riêng ta, cố chấp ý kiến của mình gọi là ngã chấp 我執.
我
我
我