戄 quặc (23n)
1 : Choàng mắt.
2 : Khép nép, tả cái dáng kính cẩn. Như quặc nhiên cải dong 戄然改容.
戄
戄
戄
1 : Choàng mắt.
2 : Khép nép, tả cái dáng kính cẩn. Như quặc nhiên cải dong 戄然改容.