憔 tiều (15n)
1 : Tiều tụy 憔悴 khốn khổ.
2 : Hốc hác, nhan sắc tiều tụy 顏色憔悴 mặt mũi hốc hác trông đáng thương lắm.
憔
憔
憔
1 : Tiều tụy 憔悴 khốn khổ.
2 : Hốc hác, nhan sắc tiều tụy 顏色憔悴 mặt mũi hốc hác trông đáng thương lắm.