慨 khái (14n)
1 : Tức giận bồn chồn. Như khảng khái 慷慨.
2 : Than thở. Như khái nhiên 慨然 bùi ngùi vậy.
慨
慨
慨
1 : Tức giận bồn chồn. Như khảng khái 慷慨.
2 : Than thở. Như khái nhiên 慨然 bùi ngùi vậy.