慘 thảm (14n)
1 : Thảm thương. Như bi thảm 悲慘 thương xót thảm thiết.
2 : Thảm độc. Như thảm khốc 慘酷 thảm hại tàn ác.
慘
慘
慘
1 : Thảm thương. Như bi thảm 悲慘 thương xót thảm thiết.
2 : Thảm độc. Như thảm khốc 慘酷 thảm hại tàn ác.