慌 hoảng (13n)
1 : Lờ mờ. Như hoảng hốt 慌惚.
2 : Vội vàng. Như hoảng mang 慌忙 vội vàng hấp tấp.
3 : Sợ hoảng.
慌
慌
慌
1 : Lờ mờ. Như hoảng hốt 慌惚.
2 : Vội vàng. Như hoảng mang 慌忙 vội vàng hấp tấp.
3 : Sợ hoảng.