態 thái (14n)
1 : Thái độ (thói).
2 : Tình trạng. Như biến thái bách xuất 變態百出 tình trạng biến đổi nhiều.
態
態
態
1 : Thái độ (thói).
2 : Tình trạng. Như biến thái bách xuất 變態百出 tình trạng biến đổi nhiều.