慆 thao (13n)

1 : Vui mừng.
2 : Thao dâm 慆滛 phóng túng vô độ.
3 : Ngờ.
4 : Chứa.
5 : Qua. Như nhật nguyệt kỳ thao 日月其慆 ngày tháng thửa qua.