感 cảm (13n)
1 : Cảm hóa, lấy lời nói sự làm của mình làm cảm động được người gọi là cảm hóa 感化 hay cảm cách 感格.
2 : Cảm kích, cảm động đến tính tình ở trong gọi là cảm. Như cảm khái 感慨, cảm kích 感激, v.v.
3 : Cảm xúc, xông pha nắng gió mà ốm gọi là cảm mạo 感冒.
4 : Cùng nghĩa với chữ 憾.
感
感
感