愚 ngu (13n)
1 : Ngu dốt.
2 : Lừa dối. Như ngu lộng 愚弄 lừa gạt người.
3 : Lời nói khiêm. Như ngu án 愚按 kẻ ngu si này xét, ngu ý 愚意 như ý kẻ ngu dốt này.
愚
愚
愚
1 : Ngu dốt.
2 : Lừa dối. Như ngu lộng 愚弄 lừa gạt người.
3 : Lời nói khiêm. Như ngu án 愚按 kẻ ngu si này xét, ngu ý 愚意 như ý kẻ ngu dốt này.