愉 du, thâu (12n)
1 : Vui vẻ. Nét mặt hòa nhã vui vẻ gọi là du sắc 愉色.
2 : Một âm là thâu. Cẩu thả, tạm bợ.
愉
愉
愉
1 : Vui vẻ. Nét mặt hòa nhã vui vẻ gọi là du sắc 愉色.
2 : Một âm là thâu. Cẩu thả, tạm bợ.