愀 thiểu, sậu (12n)
1 : Xỉu mặt. Như thiểu nhiên bất lạc 愀然不樂 xỉu mặt không vui. Có khi đọc là sậu.
愀
愀
愀
1 : Xỉu mặt. Như thiểu nhiên bất lạc 愀然不樂 xỉu mặt không vui. Có khi đọc là sậu.