惺 tinh (12n)
1 : Tỉnh táo, yên lặng mà vẫn sáng suốt gọi là tinh.
2 : Lặng, tỏ ngộ.
惺
惺
惺
1 : Tỉnh táo, yên lặng mà vẫn sáng suốt gọi là tinh.
2 : Lặng, tỏ ngộ.