惡 ác, ố, ô (12n)

1 : Ác.
2 : Xấu. Như ác tướng 惡相 tướng xấu, ác thanh 惡聲 tiếng xấu, v.v.
3 : Một âm là ố. Ghét. Khả ố 可惡 đáng ghét.
4 : Xấu hổ. Như tu ố chi tâm 羞惡之心 chưng lòng hổ thẹn.
5 : Một âm là ô. Sao thế ? Ồ. Như ô thị hà ngôn dã 惡是何言也 ồ, thế là lời nói gì vậy ?