悵 trướng (11n)
1 : Buồn bã. Như trù trướng 惆悵, trướng võng 悵惘 đều là cái ý thất ý sinh buồn bã cả.
悵
悵
悵
1 : Buồn bã. Như trù trướng 惆悵, trướng võng 悵惘 đều là cái ý thất ý sinh buồn bã cả.