悍 hãn (10n)
1 : Mạnh tợn.
2 : Hung tợn.
3 : Ương bướng tự dụng gọi là hãn nhiên bất cố 悍然不顧.
悍
悍
悍
1 : Mạnh tợn.
2 : Hung tợn.
3 : Ương bướng tự dụng gọi là hãn nhiên bất cố 悍然不顧.