悌 đễ (10n)
1 : Khải đễ 愷悌 vui vẻ dễ dàng.
2 : Thuận, biết đạo xử với anh gọi là đễ.
悌
悌
悌
1 : Khải đễ 愷悌 vui vẻ dễ dàng.
2 : Thuận, biết đạo xử với anh gọi là đễ.