悅 duyệt (10n)

1 : Ðẹp lòng, vui thích. Luận ngữ 論語 : Học nhi thời tập chi, bất diệc duyệt hồ 學而時習之,不亦悅乎 (Học nhi 學而) học mà thường ôn tập, cũng chẳng thích ư ?