恫 đỗng (9n)
1 : Ðỗng hát 恫喝 dọa nạt. Lấy tiếng hão mà dọa nạt người.
2 : Ðau đớn, cũng như chữ đồng 痌.
恫
恫
恫
1 : Ðỗng hát 恫喝 dọa nạt. Lấy tiếng hão mà dọa nạt người.
2 : Ðau đớn, cũng như chữ đồng 痌.