恨 hận (9n)

1 : Oán giận. Sự gì đã mất hy vọng thực gọi là hận. Như hận sự 恨事 việc đáng giận, di hận 遺恨 để sự giận lại, ẩm hận 飲恨 nuốt hận, v.v.