恢 khôi (9n)
1 : To lớn.
2 : Lấy lại được. Vật gì đã mất lấy lại được gọi là khôi phục 恢復.
恢
恢
恢
1 : To lớn.
2 : Lấy lại được. Vật gì đã mất lấy lại được gọi là khôi phục 恢復.