恐 khủng, khúng (10n)
1 : Sợ.
2 : Dọa nạt.
3 : Một âm là khúng. E ngại, lo đến việc ngoài ý tưởng đều gọi là khúng.
恐
恐
恐
1 : Sợ.
2 : Dọa nạt.
3 : Một âm là khúng. E ngại, lo đến việc ngoài ý tưởng đều gọi là khúng.