怵 truật (8n)
1 : Sợ hãi.
2 : Xót xa.
3 : Dọa nạt. Như truật dĩ lợi hại 怵以利害 lấy lẽ lợi hại mà dọa nạt.
怵
怵
怵
1 : Sợ hãi.
2 : Xót xa.
3 : Dọa nạt. Như truật dĩ lợi hại 怵以利害 lấy lẽ lợi hại mà dọa nạt.