怪 quái (8n)
1 : Lạ. Như quái sự 怪事 việc lạ.
2 : Yêu quái.
3 : Ngờ hãi. Như đại kinh tiểu quái 大驚小怪 sợ lớn hãi nhỏ. Tục cho sự bị người quở trách là quái. Như kiến quái 見怪 thấy trách, chiêu quái 招怪 vời lấy lời trách, v.v.
怪
怪
怪