怦 phanh (8n)
1 : Phanh nhiên 怦然 áy náy, tả cái dáng động lòng. Phanh phanh 怦怦 thẳng thắn, tả cái lòng trung trực.
怦
怦
怦
1 : Phanh nhiên 怦然 áy náy, tả cái dáng động lòng. Phanh phanh 怦怦 thẳng thắn, tả cái lòng trung trực.