忿 phẫn (8n)
1 : Giận cáu, nhân giận phát cáu, không đoái gì nữa gọi là phẫn. Như phẫn bất dục sinh 忿不欲生 tức giận chẳng muốn sống.
忿
忿
忿
1 : Giận cáu, nhân giận phát cáu, không đoái gì nữa gọi là phẫn. Như phẫn bất dục sinh 忿不欲生 tức giận chẳng muốn sống.