快 khoái (7n)

1 : Sướng thích. Như khoái hoạt 快活.
2 : Chóng.
3 : Sắc. Như khoái đao 快刀 dao sắc.
4 : Lính sai. Như bộ khoái 捕快 lính bắt giặc cướp, hà khoái 河快 lính tuần sông, v.v.