忝 thiểm (8n)
1 : Nhục.
2 : Tục dùng làm lời nói khiêm. Như thiểm quyến 忝眷 gia quyến của kẻ hèn mọn này.
忝
忝
忝
1 : Nhục.
2 : Tục dùng làm lời nói khiêm. Như thiểm quyến 忝眷 gia quyến của kẻ hèn mọn này.