徯 hề, hễ (13n)
1 : Ðợi, cũng có khi đọc là hễ.
2 : Cũng có khi dùng chữ hề 蹊. Hề kính 徯逕 lối hẹp.
徯
徯
徯
1 : Ðợi, cũng có khi đọc là hễ.
2 : Cũng có khi dùng chữ hề 蹊. Hề kính 徯逕 lối hẹp.