彼 bỉ (8n)

1 : Bên kia. Là tiếng trái lại với chữ thử. Như bất phân bỉ thử 不分彼此 chẳng phân biệt được đấy với đây.
2 : Kẻ khác, kẻ kia.
3 : Lời nói coi xa không thiết gì.