彫 điêu (10n)
1 : Chạm trổ.
2 : Tàn rạc. Như nhiên hậu tri tùng bách chi hậu điêu dã 然後知松栢之後彫也 vậy sau biết cây thông cây bách chưng rạc sau vậy.
彫
彫
彫
1 : Chạm trổ.
2 : Tàn rạc. Như nhiên hậu tri tùng bách chi hậu điêu dã 然後知松栢之後彫也 vậy sau biết cây thông cây bách chưng rạc sau vậy.