彡 sam, tiệm (3n)
1 : Lông dài.
2 : Một âm là tiệm. Tiệm thả 彡姐 tên họ, giống rợ Khương.
彡
彡
彡
1 : Lông dài.
2 : Một âm là tiệm. Tiệm thả 彡姐 tên họ, giống rợ Khương.