彙 vị, vựng (14n)
1 : Loài, xếp từng loại với nhau gọi là vị tập 彙集. Ta quen đọc là vựng.
2 : Cùng nghĩa với chữ vị 蝟.
彙
彙
彙
1 : Loài, xếp từng loại với nhau gọi là vị tập 彙集. Ta quen đọc là vựng.
2 : Cùng nghĩa với chữ vị 蝟.