强 cường (12n)
1 : Mạnh, cũng như chữ cường 疆.
2 : Con mọt thóc gạo.
3 : Tục dùng như chữ cường 強
强
强
强
1 : Mạnh, cũng như chữ cường 疆.
2 : Con mọt thóc gạo.
3 : Tục dùng như chữ cường 強