廻 hồi (9n)
1 : Về, cũng như chữ hồi 回.
2 : Nay thông dụng như chữ hồi tị 廻避 nghĩa là tránh đi.
廻
廻
廻
1 : Về, cũng như chữ hồi 回.
2 : Nay thông dụng như chữ hồi tị 廻避 nghĩa là tránh đi.