廢 phế (15n)
1 : Bỏ đi.
2 : Phế tật 廢疾 kẻ bị tàn tật không làm gì được nữa.
3 : Vật gì không dùng được nữa đều gọi là phế vật 廢物.
廢
廢
廢
1 : Bỏ đi.
2 : Phế tật 廢疾 kẻ bị tàn tật không làm gì được nữa.
3 : Vật gì không dùng được nữa đều gọi là phế vật 廢物.