廋 sưu (13n)

1 : Giấu diếm. Như nhân yên sưu tai 人焉廋哉 người sao giấu được vậy thay.
2 : Tìm, lục, soát, cũng như chữ sưu 搜.
3 : Góc núi, chỗ núi uốn cong.