廁 xí, trắc (12n)

1 : Cái chồ, chuồng xí.
2 : Khoảng, chỗ đặt mình vào khoảng đó gọi là xí túc 廁足 nghĩa là xen chân mình vào khoảng đó.
3 : Cạnh giường.
4 : Bờ cao bên nước.
5 : Một âm là trắc. Bên cạnh. Trắc túc 廁足 ghé chân vào.