康 khang (11n)
1 : Yên. Như khang kiện 康健 yên mạnh.
2 : Ngã năm, chỗ năm lối đều qua gọi là khang 康, sáu lối đều qua gọi là trang 莊, đường xá trong phố rộng rãi sạch sẽ gọi là khang trang 康莊.
康
康
康