庳 bí, bỉ, tì (11n)
1 : Tên nước ngày xưa.
2 : Một âm là bỉ. Nhà thấp hẹp.
3 : Lại một âm là tì. Thấp, ngắn.
庳
庳
庳
1 : Tên nước ngày xưa.
2 : Một âm là bỉ. Nhà thấp hẹp.
3 : Lại một âm là tì. Thấp, ngắn.