幫 bang (17n)
1 : Chữa mép dầy.
2 : Giúp, đồng đảng gọi là bang. Như một đảng gọi là một bang.
幫
幫
幫
1 : Chữa mép dầy.
2 : Giúp, đồng đảng gọi là bang. Như một đảng gọi là một bang.