幗 quắc (14n)
1 : Một thứ để trang sức đầu đàn bà, cho nên gọi con gái là cân quắc 巾幗.
幗
幗
幗
1 : Một thứ để trang sức đầu đàn bà, cho nên gọi con gái là cân quắc 巾幗.