帶 đái (11n)

1 : Giải áo, cái đai.
2 : Ðeo. Như đái đao 帶刀 đeo dao, đái kiếm 帶劍 đeo gươm, v.v.
3 : Mang theo. Như đái lĩnh 帶領, huề đái 攜帶 đều nghĩa mang dắt theo cả.
4 : Giải đất, tiếng dùng để chia khí hậu quả đất. Như ôn đái 溫帶 giải đất ấm, hàn đái 寒帶 giải đất rét, v.v.