希 hy (7n)
1 : Ít. Như ki hy 幾希 hầu ít, hiếm, hy hãn 希罕 hiếm có, hy kì 希奇 lạ lùng ít thấy, v.v.
2 : Mong. Như hy kí 希冀 mong cầu, hy vọng 希望 mong ngóng, v.v.
3 : Vô hình.
希
希
希
1 : Ít. Như ki hy 幾希 hầu ít, hiếm, hy hãn 希罕 hiếm có, hy kì 希奇 lạ lùng ít thấy, v.v.
2 : Mong. Như hy kí 希冀 mong cầu, hy vọng 希望 mong ngóng, v.v.
3 : Vô hình.