帆 phàm, phâm (6n)
1 : Buồm, một thứ căng bằng vải hay bằng chiếu dựng lên trên thuyền cho gió thổi thuyền đi.
2 : Một âm là phâm thuyền xuôi gió.
帆
帆
帆
1 : Buồm, một thứ căng bằng vải hay bằng chiếu dựng lên trên thuyền cho gió thổi thuyền đi.
2 : Một âm là phâm thuyền xuôi gió.