己 kỷ (3n)
1 : Can kỷ, can thứ sáu trong mười can.
2 : Mình, đối lại với người. Như vị kỷ 為己 chỉ vì mình, lợi kỷ 利己 chỉ lợi mình.
3 : Riêng, lòng muốn riêng.
己
己
己
1 : Can kỷ, can thứ sáu trong mười can.
2 : Mình, đối lại với người. Như vị kỷ 為己 chỉ vì mình, lợi kỷ 利己 chỉ lợi mình.
3 : Riêng, lòng muốn riêng.