巨 cự, há (5n)
1 : Lớn, cự thất 巨室 nhà có tiếng lừng lẫy. Số nhiều gọi là cự vạn 巨萬.
2 : Há, cùng nghĩa với chữ 詎.
巨
巨
巨
1 : Lớn, cự thất 巨室 nhà có tiếng lừng lẫy. Số nhiều gọi là cự vạn 巨萬.
2 : Há, cùng nghĩa với chữ 詎.