崩 băng (11n)
1 : Lở, núi sạt gọi là băng.
2 : Hỏng, mất.
3 : Vua thiên tử chết cũng gọi là băng.
崩
崩
崩
1 : Lở, núi sạt gọi là băng.
2 : Hỏng, mất.
3 : Vua thiên tử chết cũng gọi là băng.