峨 nga (10n)
1 : Cao. Như nga quan bác đái 峨冠博帶 mũ cao đai rộng.
2 : Nga mi 峨嵋 núi Nga Mi.
峨
峨
峨
1 : Cao. Như nga quan bác đái 峨冠博帶 mũ cao đai rộng.
2 : Nga mi 峨嵋 núi Nga Mi.