岬 giáp (8n)
1 : Vệ núi. Giữa khoảng hai quả núi gọi là giáp. Núi thè vào bể cũng gọi là giáp.
岬
岬
岬
1 : Vệ núi. Giữa khoảng hai quả núi gọi là giáp. Núi thè vào bể cũng gọi là giáp.